THUDO LOGISTICS
  • Tracking
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Dịch vụ
    • Logistics Khu công nghiệp
      • Vận tải nội địa và quốc tế
      • Tư vấn kiểm tra nhà xưởng
      • Tư vấn hải quan, thuế, C/O
    • Dịch vụ tư vấn hải quan, thuế quan
    • Dịch vụ xin giấy phép chuyên ngành
      • Công bố thực phẩm
      • Công bố mỹ phẩm
      • Hợp quy vật liệu xây dựng
      • Hợp quy đồ điện gia dụng
      • Hợp quy đồ chơi trẻ em
      • Dán nhãn năng lượng
      • Kiểm dịch sản phẩm động vật thực vật
      • Đăng kiểm chất lượng xe cơ giới nhập khẩu
      • Khai báo hóa chất
    • Vận tải biển
    • Vận tải hàng không
    • Dự án
  • Đào tạo và Tin tức
    • Kiến thức Xuất Nhập Khẩu
    • Khóa học
    • Bản tin nội bộ
    • Tuyển dụng
  • Liên hệ

Vận tải biển

Trang chủ Dịch vụ Vận tải biển Thông số container đường biển

Thông số container đường biển

Cont. 20′ Hàng khôThông số kỹ thuật

 

Phù hợp cho các loại hàng hóa đóng kiện, thùng giấy, hòm, hàng rời, đồ đạc…

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên trongRộng2,352 mm7ft 8.6 in
Cao2,395 mm7 ft 10.3 in
Dài5,898 mm19 ft 4.2 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,280 mm89.7 in
Khối lượng33.2 cu m1,173 cu ft
Trọng lượng vỏ2,200 kg4,850 lbs
Trọng lượng hàng tối đa28,280 kg62,346 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 40′ Hàng khôThông số kỹ thuật

 

Đây là loại cont. phổ thông nhất về kích cỡ cho việc đóng hàng và vận chuyển. Giống như các cont. hàng khô khác phù hợp cho các loại hàng hóa đóng kiện, thùng giấy, hòm, hàng rời, đồ đạc…

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng2,350 mm7ft 8.5 in
Cao2,392 mm7 ft 10.2 in
Dài12,032 mm39 ft 5.7 in
CửaRộng2,338 mm92.0 in
Cao2,280 mm89.8 in
Khối lượng67.6 cu m2,389 cu ft
Trọng lượng vỏ3,730 kg8,223 lbs
Trọng lượng hàng tối đa26,750 kg58,793 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 20′ Cao (HC)Thông số kỹ thuật

 

Phù hợp cho các loại hàng hóa đóng kiện, thùng giấy, hòm, hàng rời, đồ đạc…

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,895 mm9 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên trongRộng2,352 mm7ft 8.6 in
Cao2,698 mm8 ft 10.2 in
Dài5,898 mm19 ft 4.2 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,585 mm101.7 in
Khối lượng37.4 cu m1,322 cu ft
Trọng lượng vỏ2,340 kg5,160 lbs
Trọng lượng hàng tối đa28,140 kg62,040 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 40′ Cao (HC) Thông số kỹ thuật
Giống cont. hàng khô khác nóp phù hợp cho các loại hàng hóa đóng kiện, thùng giấy, hòm, hàng rời, đồ đạc… nhưng khối lượng lớn hơn 11%.

 

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,895 mm9 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng2,352 mm7ft 8.6 in
Cao2,698 mm8 ft 10.2 in
Dài12,023 mm39 ft 5.3 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,585 mm101.7 in
Khối lượng76.2 cu m2,694 cu ft
Trọng lượng vỏ3,900 kg8,598 lbs
Trọng lượng hàng tối đa26,580 kg58,598 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 20′ Mở nóc (OT)Thông số kỹ thuật

 

Với tấm bạt rời trên nóc có thể xếp những hàng có khối lượng lớn mà không thể xếp vào qua cửa cont. như máy móc, kiện kính, đa tảng và thiết bị xây dựng.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên trongRộng2,348 mm7ft 8.4 in
Cao2,360 mm7 ft 8.9 in
Dài5,900 mm19 ft 4.3 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,277 mm89.6 in
Khối lượng32.6 cu m1,155 cu ft
Trọng lượng vỏ2,300 kg5,070 lbs
Trọng lượng hàng tối đa28,180 kg62,126 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 40′ Mở nóc (OT)Thông số kỹ thuật

 

Với tấm bạt rời trên nóc có thể xếp những hàng có khối lượng lớn mà không thể xếp vào qua cửa cont. như máy móc, kiện kính, đa tảng và thiết bị xây dựng.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng2,348 mm7ft 8.4 in
Cao2,360 mm7 ft 8.9 in
Dài12,034 mm39 ft 5.8 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,277 mm89.6 in
Khối lượng66.6 cu m2,355 cu ft
Trọng lượng vỏ3,800 kg8,377 lbs
Trọng lượng hàng tối đa26,680 kg58,819 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs
 

 

20 Foot Flat RackThông số kỹ thuật

 

Cont. có thân và hai đầu cho phép xếp hàng từ hai bên và phía trên xuống. Có nhiều loại gấp được hai đầu xuống thành mặt phẳng dùng để vận chuyển quá khổ như máy móc, cáp, thùng phi, thép cuộn, xe nặng, gỗ và các sp nông nghiệp.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên trongRộng2,347 mm7ft 8.4 in
Cao2,259 mm7 ft 8.9 in
Dài5,883 mm19 ft 4.3 in
Khối lượng32.6 cu m1,166 cu f
Trọng lượng vỏ2,750 kg6,060 lbs
Trọng lượng hàng tối đa31,158 kg68,690 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ34,000 kg74,950 lbs

 

40 Foot Flat RackThông số kỹ thuật

 

Cont. có thân và hai đầu cho phép xếp hàng từ hai bên và phía trên xuống. Có nhiều loại gấp được hai đầu xuống thành mặt phẳng dùng để vận chuyển quá khổ như máy móc, cáp, thùng phi, thép cuộn, xe nặng, gỗ và các sp nông nghiệp.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng2,347 mm7ft 8.5 in
Cao1,954 mm6 ft 5 in
Dài11,650 mm38 ft 3 in
Khối lượng49.4 cu m1,766 cu ft
Trọng lượng vỏ6,100 kg13,448 lbs
Trọng lượng hàng tối đa38,900 kg85,759 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ45,000 kg99,207 lbs

 

Cont. 20′ Lạnh (RF)Thông số kỹ thuật
Đây là loại cont lại phổ biến nhất, phù hợp cho việc vận chuyển và chứa hàng như rau quả, trái cây và thịt, cá…

 

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên trongRộng2,286 mm7 ft 6.0 in
Cao2,265 mm7 ft 5.2 in
Dài5,485 mm17 ft 11.9 in
CửaRộng2,286 mm7 ft 6.0 in
Cao2,224 mm7 ft 3.6 in
Khối lượng28.4 cu m1,004.5 cu ft
Trọng lượng vỏ3,200 kg7,055 lbs
Trọng lượng hàng tối đa27,280 kg60,141 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 40′ Lạnh (RF)Thông số kỹ thuật
Đây là loại cont lại phổ biến nhất, phù hợp cho việc vận chuyển và chứa hàng như rau quả, trái cây và thịt, cá…

 

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng2,291 mm7 ft 6.2 in
Cao2,225 mm7 ft 3.6 in
Dài11,558 mm37 ft 11.0 in
CửaRộng2,291 mm7 ft 6.2 in
Cao2,191 mm7 ft 2.2 in
Khối lượng58.9 cu m2,083.3 cu ft
Trọng lượng vỏ4,110 kg9,062 lbs
Trọng lượng hàng tối đa28,390 kg62,588 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ32,500 kg71,650 lbs

 

Cont. 40′ Cao Lạnh (HC RF)Thông số kỹ thuật

 

Cũng giống như các cont. 40′ khác – phù hợp cho việc vận chuyển và chứa hàng như rau quả, trái cây và thịt, cá,.. nhưng thể tích lớn hơn khoảng 13% so với cont. 40′ lạnh thường.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,895 mm9 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng2,296 mm7 ft 6.4 in
Cao2,521 mm8 ft 3.3 in
Dài11,572 mm37 ft 11.6 in
CửaRộng2,296 mm7 ft 6.4 in
Cao2,494 mm8 ft 2.2 in
Khối lượng67.0 cu m2,369.8 cu ft
Trọng lượng vỏ4,290 kg9,458 lbs
Trọng lượng hàng tối đa28,210 kg62,192 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ32,500 kg71,650 lbs

 

Cont. 20′ Hai cửaThông số kỹ thuật

 

Thường được sử dụng cho như là một sự thay đổi hay đơn giản là việc xếp hoặc dỡ hàng được thuận tiện hơn.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên trongRộng2,352 mm7 ft 8.6 in
Cao2,395 mm7 ft 10.3 in
Dài5,844 mm19 ft 2 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,280 mm89.7 in
Khối lượng32.9 cu m1,162 cu ft
Trọng lượng vỏ2,340 kg5,160 lbs
Trọng lượng hàng tối đa28,140 kg62,040 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 20′ Cách nhiệtThông số kỹ thuật

 

Cont. cách nhiệt dung để xếp các hàng cần tránh nhiệt độ cao hoặc thấp.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên trongRộng2,235 mm7 ft 4 in
Cao2,083 mm6 ft 10 in
Dài5,651 mm18 ft 6.5 in
CửaRộng2,235 mm7 ft 4 in
Cao2,083 mm6 ft 10 in
Khối lượng26.3 cu m929 cu ft
Trọng lượng vỏ2,537 kg5,600 lbs
Trọng lượng hàng tối đa17,757 kg39,200 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ20,294 kg44,800 lbs

 

Cont. 20′ BồnThông số kỹ thuật

 

Cont. IMO: Phù hợp cho hàng nguy hiểm như chất độc, chất ăn mòn, chất lỏng dễ cháy. Loại bồn “non-hazardous” : Dùng cho việc chở dầu, chất dẻo, nhựa thông, sữa, bia, nước khoáng,…

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Khối lượng21,000 liters5,547 gallons
Trọng lượng vỏ3,070 kg6,768 lbs
Trọng lượng hàng tối đa27,410 kg60,425 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,200 lbs

 

Cont. 40′ Hai cửaThông số kỹ thuật

 

Thường được sử dụng cho như là một sự thay đổi hay đơn giản là việc xếp hoặc dỡ hàng được thuận tiện hơn.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng2,352 mm7 ft 8.6 in
Cao2,395 mm7 ft 10.3 in
Dài11,978 mm39 ft 3.5 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,280 mm89.7 in
Khối lượng67.3 cu m2,378 cu ft
Trọng lượng vỏ3,870 kg8,533 lbs
Trọng lượng hàng tối đa26,610 kg58,663 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 20′ Hàng rờiThông số kỹ thuật

 

Giống cont tiêu chuẩn nhưng có cửa lắp trên nóc để dỡ hàng và có cửa lắp bên cạnh để dỡ hàng. Được thiết kế đẻ chở hóa chất, bột, hạt nhỏ, xi măng, phân bón, đường,…

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất

Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên trongRộng2,332 mm7 ft 8 in
Cao2,338 mm7 ft 9 in
Dài5,888 mm19 ft 4 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,263 mm89.1 in
Khối lượng32.4 cu m1,144 cu ft
Trọng lượng vỏ2,800 kg6,180 lbs
Trọng lượng hàng tối đa21,200 kg46,340 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ24,000 k52,910 lbs
Lưu ý: Thông tin mang tính chất tham khảo.
Logistics Khu công nghiệp Vận tải nội địa và quốc tế Tư vấn kiểm tra nhà xưởng Tư vấn hải quan, thuế, C/O Dịch vụ tư vấn hải quan, thuế quan Dịch vụ tư vấn hải quan, thuế quan Dịch vụ xin giấy phép chuyên ngành Công bố thực phẩm Công bố mỹ phẩm Hợp quy vật liệu xây dựng Hợp quy đồ điện gia dụng Hợp quy đồ chơi trẻ em Dán nhãn năng lượng Kiểm dịch sản phẩm động vật thực vật Đăng kiểm chất lượng xe cơ giới nhập khẩu Khai báo hóa chất Vận tải biển Dịch vụ vận tải biển Thông số container đường biển Vận tải hàng không Dịch vụ vận tải hàng không Thông số container hàng không Dự án Dự án vận chuyển hàng hóa
siêu trường, siêu trọng
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Dịch vụ
  • Đào tạo và Tin tức
  • Liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TIẾP VẬN THỦ ĐÔ

Địa chỉ: 5b1, 38 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
Trụ sở chính:
18-N7, 40 Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại: (+84)243-219-1929 - (+84)243-219-1928
Email: bd@thudologistics.com
Website: www.thudologistics.com

Hồ Chí Minh
151 Võ Thị Sáu, P. 6, Q. 3, TP. HCM

Hải Phòng

1B Trần Hưng Đạo, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

Hà Nam
6/65, Lý Thái Tổ, Phủ Lý, Hà Nam


Bắc Ninh
1308 CT2 Tòa nhà Cát Tường, Võ Cường, Bắc Ninh

Phú Thọ
140 Nguyễn Du, Việt Trì, Phú Thọ

© Copyright 2021 THUDO INVEST AND LOGISTICS Co.,ltd. All rights reserved.

Yêu cầu báo giá

Cảm ơn bạn, chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay khi nhận được thông tin.